Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vérité” Tìm theo Từ | Cụm từ (385) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
  • tinh bột biến tính, enzyme converted starch, tinh bột biến tính men
  • ăng ten thanh ferit, ăng ten cán vòng, thanh anten ferit,
  • / 'ouvər'i:t /, Nội động từ .overate; .overeaten: Ăn quá nhiều, ăn quá mức, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • thông gió lạnh, refrigerated ventilation system, hệ (thống) thông gió lạnh, refrigerated ventilation system, hệ thống thông gió lạnh
  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • / in´heritris /, Danh từ: người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritrix), Kinh tế: người thừa kế nữ,
  • mục nhật ký, ghi sổ nhật biên, converted journal entry, mục nhật ký chuyển đổi
  • Danh từ: bộ chuyển đổi ảnh, bộ biến đổi ảnh, bộ đổi hình, infrared image converter, bộ chuyển đổi ảnh hồng ngoại
  • Danh từ: (hoá học) đolerit, đolerit, đo-le-rit,
  • khí điện tử, khí electron, degenerate electron gas, khí điện tử suy biến, degenerate electron gas, khí electron suy biến
  • giàn kéo trụ chính, giàn mái đơn giản, giàn mái tam giác, inverted king post truss, giàn mái (tam giác) lật ngược
  • từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card conversion, sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card converter, bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ...
  • sự giữ ở trạng thái lạnh (khí hóa lỏng), bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, long-term refrigerated storage, bảo quản lạnh lâu dài, long-term refrigerated storage, sự bảo quản lạnh lâu...
  • bộ hạn chế dùng ferit, bộ suy giảm ferit,
  • / 'ti-ʃeipt /, hình chữ t, tiết diện chữ t, inverted t-shaped footing, móng hình chữ t lật ngược, t-shaped pier, trụ hình chữ t
  • nhân ferit, lõi từ (tính), lõi ferit,
  • dây trời có ferit, ăng ten có ferit,
  • / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
  • / kɔm´pɔstiη /, Kỹ thuật chung: sự ủ phân, accelerated composting, sự ủ phân cơ học, accelerated composting, sự ủ phân tăng cường, mechanical composting, sự ủ phân cơ học, mechanical...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top