Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Short stature” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • [ みじかい ] (adj) short/(P)
  • [ たんじつしょくぶつ ] short-day plants
  • [ 電力不足 ] (n) electricity shortage
  • [ 短波放送 ] (n) short-wave broadcasting
  • [ 鯏 ] (n) short-necked clam
  • [ じゅうたくなん ] (n) housing shortage
  • [ みずききん ] (n) drought/water shortage
  • [ たんぱほうそう ] (n) short-wave broadcasting
  • [ たんし ] (n) short-term loan
  • [ しやのせまい ] shortsighted/narrow-minded
  • [ 極超短波 ] (n) UHF/ultrahigh frequency/ultrashort waves
  • [ 怒りん坊 ] short-tempered or irritable person
  • (n) line drive to the shortstop (baseball)
  • [ さいたんきょり ] (n) shortest distance (to)
  • [ じたん ] (n) shortening of time
  • [ たんきしゅうちゅうこうざ ] (n) short, intensive course
  • [ ちかまわり ] (n) taking a shortcut/neighborhood
  • [ 速記 ] (n) shorthand/stenography/(P)
  • [ きんし ] (n) shortsightedness/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top