Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Short stature” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • [ はんとき ] (n-adv,n-t) about an hour/short time
  • [ 手荷物一時預かり所 ] short-term hand-luggage storage/(P)
  • [ 住宅難 ] (n) housing shortage
  • [ 食糧不足 ] (n) food shortage
  • [ 渇水 ] (n) water shortage/(P)
  • [ 三号雑誌 ] (n) short-lived magazine
  • [ かっすい ] (n) water shortage/(P)
  • [ たんきローン ] (n) short-term loan
  • (n) short/(P)
  • (n) shortcake
  • [ てみじかい ] short/brief
  • [ たんもうしゅ ] short-haired
  • shorts/(P)
  • [ ちょびひげ ] (n) small mustache/short mustache
  • [ 時半 ] about an hour/short time
  • [ 漏電 ] (n) leakage/short circuit/power failure/(P)
  • [ いきぎれ ] (n) shortness of breath/(P)
  • [ ごくちょうたんぱ ] (n) UHF/ultrahigh frequency/ultrashort waves
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top