Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghiên” Tìm theo Từ (9.320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.320 Kết quả)

  • liquefied natural gas tanker
  • isoclinal, lưới đường đẳng nghiêng, isoclinal net, nếp uốn đẳng nghiêng, isoclinal fold
  • bar, beater bar, rag knife
  • brittle, friable
  • attrition mill, breaker, bruiser, comminutor, cracker, crusher, crusher roll, crushing machine, crushing mill, crushing roll, crushing-mill, disintegrator, granulating machine, granulator, grinder, grinding machine, grinding mill, grinding rollers, mill,...
  • italic, kiểu chữ nghiêng, italic type
  • bend, cant, incline, sheer, slant, tilt, tip, tip over, tip up, to set over
  • askew arch, inclined arch, oblique arch, raking arch
  • tilting mould
  • cũng như nghiêm nhặt very strict, very stringent., strict, rigorous, lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt, the martial law was enforced in avery strict manner., canh phòng nghiêm ngặt, to take very stringent security precautions.,...
  • tính từ., critical, serious; grave., khuyết tật nghiêm trọng, critical defect, sự hư hỏng nghiêm trọng, critical failure, sự thất bại nghiêm trọng, critical failure
  • fine breaking, fine crushing, pulverize, pulverize, máy nghiền mịn, fine-crushing mill
  • ponder, brood over., rumination, consideration, nghiền ngẫm một vấn đề, to ponder [on] a question., nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mình, to brood over one's misfortune.
  • triturate, comminute, contuse
  • ore breaking, stamp
  • bruise, coarse crushing, coarse grinding, kibble, primary grinding, prior crushing, kibble, máy nghiền thô, coarse-crushing mill, thiết bị nghiền thô, coarse grinding equipment
  • centroclinal dip
  • agar slant, slant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top