Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghiên” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.003) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • loaded wheel, giải thích vn : một bánh nghiền mà phần lỗ rỗng của nó được bịt bằng các chất liệu được [[nghiền.]]giải thích en : a grinding wheel whose pores are clogged with the material being ground.
  • hip joint, giải thích vn : mối nối của dây đầu vì kèo và cột trụ đầu [[nghiêng.]]giải thích en : the joint of a truss top chord and an inclined head post.
  • single-plate lapping, giải thích vn : việc mài mòn trên máy mà có một bánh gang đúc đơn quay dùng cho bánh [[nghiền.]]giải thích en : the lapping in machines that have a single, revolving cast-iron or alloy-bonded abrasive lap...
  • wheel dresser, giải thích vn : một dụng cụ được thiết kế để cọ sạch , mài sắc lại , và phục hồi mặt cắt của bàn xoay [[nghiền.]]giải thích en : a tool designed to clean, resharpen, and restore the cutting...
  • monoclinal, monoclinic, uniclinal, cấu trúc đơn nghiêng, monoclinal structure, nếp lõm đơn nghiêng, monoclinal synclinal, nếp oằn đơn nghiêng, monoclinal flexion, nếp uốn đơn nghiêng, monoclinal fold, thung lũng đơn nghiêng,...
  • isoclinal, lưới đường đẳng nghiêng, isoclinal net, nếp uốn đẳng nghiêng, isoclinal fold
  • helical gear, screw wheel, spiral wheel, stem-pinion, worm gear, worm wheel, truyền động bánh răng nghiêng, helical gear drive, bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận, worm gear or worm wheel, bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận,...
  • angle fillet, fillet, fillet weld, đường hàn góc nghiêng, oblique fillet weld, đường hàn góc theo phương dọc, longitudinal fillet weld, đường hàn góc nghiêng, oblique fillet weld, đường hàn góc theo phương dọc, longitudinal...
  • robotics, giải thích vn : một ngành thuật kĩ thuật công nghiệp nghiên cứu việc thiết kế , sản xuất , vận hành và sử dụng các máy đã chức năng có thể lập trình hoặc người máy công [[nghiệp.]]giải...
  • italic, kiểu chữ nghiêng, italic type
  • probe, máy thám trắc nằm nghiêng, oblique probe
  • upstream face, water face, mặt thượng lưu nghiêng, battered upstream face
  • bias, gradient, heeling, inclination, plunge, skew, slant, splay, tilt, tilting, tipping, underlay, sự nghiêng ( quỹ đạo bay của vệ tinh ), inclination (ofa satellite orbit), sự nghiêng mành, field tilt, sự nghiêng của các tầng,...
  • bay window, cửa sổ chìa mặt nghiêng, cant bay window
  • exposing, exposure, sự phơi sáng năng lượng, energy exposure, sự phơi sáng nghiêng, slope exposure
  • nailing, sự đóng đinh ẩn, blind nailing, sự đóng đinh chìm, blind nailing, sự đóng đinh nghiêng, toe nailing
  • sword and bow, weapons (nói khái quát)., military career., bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cung, to let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting.
  • comminuted meat, grain of meat, ground meat, mincemeat, sản phẩm thịt nghiền, comminuted meat product, phòng lạnh thịt nghiền, ground (meat) cooler
  • banding, bedding, breaking, classification, delamination, foliation, interstrafication, interstratification, lamination, layering, laying, sheeting, spill, stratification, stratification, sự phân lớp nghiêng, oblique lamination, sự phân lớp...
  • orthogonal projection, parallel projection, phép chiếu song song nghiêng, oblique parallel projection, phép chiếu song song vuông góc, right-angled parallel projection
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top