Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghiên” Tìm theo Từ (9.320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.320 Kết quả)

  • natural resources
  • chance cause, chance causes, occasional cause
  • non-negative integer
  • subsistence farming
  • native element, natural element
  • first year of rule's reign.
  • natural water-course
  • rock gas, natural gas
  • oleoresinous varnish, giải thích vn : vec-ni bao gồm dầu khô và nhựa đã được nấu [[lên.]]giải thích en : a varnish consisting of drying oils and resins that usually have been cooked.
  • natural gas liquid, ngl (natural gas liquid), trữ lượng khí thiên nhiên lỏng, natural gas liquid reserves
  • raw natural gas
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top