Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brisée” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.335) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • brise-soleil
  • brise-soleil, main sun visor, windscreen shackle, giải thích vn : một cấu trúc mái hắt giống như một màn che hoặc tấm lưới được dựng lên ở phía trước cửa sổ để che nắng trong khi vẫn đón được gió...
  • Động từ: to bribe; to corrupt, bribe, bribery, buy over (to buy somebody over), graft, oil, square, ăn hối lộ, to receive a bribe
  • sheep brisket knife
  • brisket end
  • brisket meat
  • brisket end
  • breast saw, brisket saw
  • bruise, sự làm sạch vết thâm, bruise trimming
  • Thông dụng: Tính từ: bruised (fuit), màm giập, to bruise
  • triturator, bruiser
  • bruised carcass
  • kibble, bruise, kibble
  • green bristle grass
  • bridle-bridge
  • foam., blister, blistery, bubble, foam, frothy, scum, spumous, brisk, bubble, froth, cốc bia nổi bọt, a glass of foaming beer.
  • braised meat, stew
  • braised carrots
  • braised beef
  • atomizer, bruiser, crusher, mill
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top