Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Exsude” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (18 Kết quả)
- / ig'zju:d /, Động từ: rỉ, ứa, hình thái từ: Kỹ thuật chung: rỉ, rò thấm, tách lỏng, Kinh tế:...
- / iks´tru:d /, Ngoại động từ: Đẩy ra, ấn ra, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhô ra, ló ra, Hình thái từ: Hóa...
- ,
- / iks´klu:d /, Ngoại động từ: không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...), ngăn chận, loại trừ, Đuổi tống ra, tống ra, hình...
- / eks´hju:m /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình thái từ: Kỹ thuật chung: khai quật,...
- ,
- Ngoại động từ: bảo đảm, chắc chắn (về một điều gì đó), Hình thái từ: Toán & tin: đảm bảo, Kỹ...
- / iks´kju:z /, Danh từ: lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì), Ngoại động từ:...
- danh từ (âm nhạc) khúc luyện,
- / ´eitju:d /, danh từ, (âm nhạc) khúc luyện,
- Danh từ: Đoạn kết (bi kịch cổ hy lạp),
- / in´sju: /, Nội động từ: xảy ra sau đó, ( + from, on) sinh ra từ, Ngoại động từ: (kinh thánh) tìm kiếm, hình thái từ:...
- / i´lu:d /, Ngoại động từ: tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...), trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...), vượt quá (sự hiểu biết...), Hình...
- quyền loại trừ, quyền ngăn chặn,
- Thành Ngữ:, excuse/pardon my french, như french
- điều khoản không hưởng lợi,
- Thành Ngữ:, to be always ready with an excuse, luôn luôn có lý do để bào chữa
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này