Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Handle ” Tìm theo Từ (315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (315 Kết quả)

  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
  • / ´hændlə /, Danh từ: người điều khiển, người xử dụng (máy...), người huấn luyện võ sĩ quyền anh, Toán & tin: bộ quản lý, trình xử lý,...
  • / 'hændl /, Danh từ: cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, Ngoại động từ: cầm, sờ...
  • / ´hændsəl /, Danh từ: quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày), tiền đặt...
  • / ´tʃa:ndlə /, Danh từ: người làm nến, người bán nến, người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...), ship's chandler, nhà cung ứng tàu biển, Kinh...
  • / ´hænd¸set /, Danh từ: máy thu phát cầm tay, Điện tử & viễn thông: máy cầm tay, Kinh tế: ống nghe điện thoại,
  • / 'dændlə /,
  • bộ xử lý không khí,
  • bộ xử lý thông điệp,
  • thủ tục bộ xử lý,
  • bộ xử lý giao thức,
  • bộ điều khiển đĩa,
  • bộ xử lý lỗi,
  • bộ xử lý phiếu, bộ xử lý thẻ,
  • bộ quản lý nội dung, bộ xử lý nội dung, trình quản lý nội dung, trình xử lý nội dung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top