Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ulcère” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • caxinom loét dạ dày,
  • xương tháp,
  • / 'ʌlsəd /, như ulcerated,
  • caxinom loét dạ dày,
  • / 'lu:kə /, Danh từ: lợi, lợi lộc, Từ đồng nghĩa: noun, filthy lucre, của bất nhân; (đùa cợt) tiền, capital , cash , earnings , funds , gain , gate * , gravy...
  • / ˈʌlsər /, Danh từ: (y học) chỗ loét (chứa đựng chất độc ở trên phần ngoài thân thể hoặc trên bề mặt của cơ quan nội tạng), (nghĩa bóng) ung nhọt; ung độc, Từ...
  • loét tư thếnằm,
  • loét răng,
  • rò loét, loét rò,
  • loét hình huệ biển,
  • loét thường,
  • loét hoaliễu,
  • loét hoại thư,
  • loét nấm,
  • loét khó trị,
  • loét bò lan,
  • sâu quảng,
  • loét ứ huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top