Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Zizzler” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (14 Kết quả)
- / ´sizlə /, danh từ, (thông tục) ngày rất nóng nực, whew ! what a zizzler !, úi chà! hôm nay sao mà nóng thế!
- ,
- ,
- / ´gʌzlə /, danh từ, kẻ ăn tục; kẻ tham ăn tham uống,
- / ´pʌzlə /, Danh từ: người làm bối rối, người làm bối rối, người làm khó xử; cái làm bối rối, cái làm khó xử, vấn đề làm bối rối, vấn đề khó xử, vấn đề khó...
- / fizl /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, sự thất bại, Nội động từ: xèo xèo; xì xì, Từ đồng nghĩa: verb,
- / ´sizl /, Danh từ: (thông tục) tiếng kêu xèo xèo, Nội động từ: (thông tục) xèo xèo (khi rán cái gì trong mỡ), Hình Thái Từ:...
- / pizl /, Danh từ: dương vật của động vật (bò..), roi cặc bò,
- / ´mizl /, danh từ, mưa phùn, mưa bụi, nội động từ, mưa phùn, mưa bụi, nội động từ, (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn,
- Danh từ: một người hoặc một cái gì nổi bật, một cô gái hấp dẫn,
- quá trình ziegler (trùng hợp olefin),
- mưa bụi, mưa phùn,
- Thành Ngữ:, to fizzle out, thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.099Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.96410 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.870
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này