Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mẩy” Tìm theo Từ (13.041) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.041 Kết quả)

  • sewing machine
  • propeller, urticaria, weal, wheal
  • (thông tục) take a lot of hard work., còn sẩy vẩy mới xong, it'll take a lot of hard work before the work can be finished off.
  • push-broaching machine
  • shedder, ejector
  • force pump
  • thrust borer
  • assisting locomotive, banking locomotive, booster locomotive, helper locomotive, push locomotive, pusher locomotive
  • degreaser, giải thích vn : một loại máy được dùng để loại bỏ dầu , mỡ khỏi một [[vật.]]giải thích en : a machine used to remove grease or oil from an object..
  • ceilometer, giải thích vn : thiết bị đo và ghi lại độ cao tại đó một đám mây được tạo [[ra.]]giải thích en : a device that measures and records the altitude of a cloud formation.
  • amplifier balanced
  • compressor discharge line
  • compressor exit
  • stripping pump
  • cloth cleaner
  • nepheloscope, giải thích vn : một dụng cụ thí nghiệm sử dụng nhằm làm ngưng tụ hay giản nở không khí ẩm để làm giống như hình dạng của các đám [[mây.]]giải thích en : a laboratory instrument used to condense...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top