Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn hatching” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5623 Kết quả

  • Mai Ly
    11/01/18 03:20:18 2 bình luận
    The same holds for the donor or patient red cells in blood grouping and cross matching. các b dịch hộ Chi tiết
  • Đô Trần
    12/09/16 04:31:33 2 bình luận
    cho em hỏi từ skill "snatching" cho phải là skill "tăng tốc tức thời" phải không Chi tiết
  • Cua Bò Ngang
    03/11/15 07:27:24 4 bình luận
    hiii Cultural probes Traditional ethnography has involved watching people and being present. Chi tiết
  • Ốc Anh Vũ
    26/09/15 10:09:32 10 bình luận
    Rừng có biết thuật ngữ tương ứng của "people watching" trong tiếng Việt ko ạ. Chi tiết
  • ThuCH
    12/06/18 11:21:50 3 bình luận
    Các bạn cho mình hỏi câu này nên dịch thế nào với ạ: No more calling dibs on the big TV. Chi tiết
  • Minh Lương
    23/03/16 02:05:12 3 bình luận
    Các bạn giúp mình đoạn này với Aligning Hearts Strip from me the garments of my thoughts, my friendships Chi tiết
  • hiepcl
    07/08/17 07:49:00 1 bình luận
    cloud-catching bạn nào biết nghĩa không? Chi tiết
  • Lizzie
    03/09/15 04:19:19 7 bình luận
    quot;come out of" trong câu này có thể hiểu là gì ạ: 'How much of the time that a young viewer spends Chi tiết
  • Nam Cáo
    15/12/16 08:51:19 1 bình luận
    Isn't it relaxing watching waves roll in dịch ra sao ạ Chi tiết
  • hoaphan1210
    29/09/19 06:30:23 2 bình luận
    Giúp em với ạ I like watching the clouds at sunset because it seems (relax).......and puts me in the Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top