Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Not settled” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3107 Kết quả

  • Isa
    05/08/17 07:53:58 1 bình luận
    And both are rather simple: unsettle people and then play on their fears; and second, people must be Chi tiết
  • Sáu que Tre
    04/02/17 02:05:59 16 bình luận
    They were together and M was very pregnant. I got to know them somewhat well. Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    the twin objectives of stimulating more inclusive economic growth and promoting environmental sustainability Chi tiết
  • newman92vn
    21/08/17 06:40:12 1 bình luận
    settle out dịch như thế nào cho đúng bạn. nguyên văn "If the aircraft has been refueled just before Chi tiết
  • Mèo Hồi Giáo
    23/11/22 05:18:52 3 bình luận
    Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling Chi tiết
  • Thảo Hiền
    04/09/15 02:57:26 4 bình luận
    Cho em hỏi từ settle trong câu "Sweet drinks can settle on the teeth" dịch sao ạ. Chi tiết
  • Cuc Nguyen
    10/08/17 08:32:10 0 bình luận
    Drinking water ____ excessive amounts of fluorides may leave a stained or mottled effect on the enamel Chi tiết
  • Maruko Chan
    03/10/15 11:35:49 1 bình luận
    các bạn dịch giúp mình câu này với ạ.mình không biết dịch cụm "Cassette" sao cho hợp lí ạ : Chi tiết
  • calorine
    15/03/19 04:31:47 0 bình luận
    mọi người ơi " cắt máng mương tại vị trí khe lún" thì phải dịch ntn cho được ạ? Chi tiết
  • nguyễn long
    03/11/15 09:05:03 9 bình luận
    "Besides the Towers prime location at the foot of the waterfront, nestled beautifully beside the Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top