Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At present time” Tìm theo Từ (4.163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.163 Kết quả)

  • vào thời điểm hiện tại,
  • hiện hành, hiện tại, hiện thời, at the present time, vào thời điểm hiện tại
  • Thành Ngữ:, at time, time
  • / (v)pri'zent / và / (n)'prezәnt /, Tính từ: có mặt, hiện diện; có (có mặt tại một nơi, trong một chất..), hiện nay, hiện tại, hiện thời (hiện đang xảy ra, đang tồn tại),...
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
  • Thành Ngữ:, at one time, xua kia
  • trong khi chạy,
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • Thành Ngữ:, at the time, vào m?t lúc nào dó, vào m?t th?i gian nào dó (trong quá kh?)
  • tại thời điểm khởi động,
  • Thành Ngữ:, at no time, không bao giờ
  • vào giờ nào,
  • / pri'vent /, Ngoại động từ: ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa, (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, (tôn giáo) dẫn đường...
  • thu nhập trước mắt,
  • nhu cầu hiện tại,
  • nhu cầu hiện nay,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn), hiện hành,...
  • hiện giá,
  • tái xuất trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top