Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “6th” Tìm theo Từ (538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (538 Kết quả)

  • Idioms: to be dead against sth, kịch liệt phản đối việc gì
  • uống cốc rượu chúc mừng, they drink a toast to the new year .
  • Thành Ngữ:, in order to do sth, theo thủ tục, nội quy
  • Thành Ngữ:, throw sth open ( to sb ), làm cho ai cái gì (ai (cung) có th? làm du?c)
  • Idioms: to be cognizant of sth, biết rõ về cái gì
  • Idioms: to be dying for sth, muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực
  • Idioms: to be alarmed at sth, sợ hãi, lo sợ chuyện gì
  • Thành Ngữ:, to come clean with sth, thật tình thú nhận
  • Idioms: to be indignant at sth, bực tức, phẫn nộ về việc gì
  • Idioms: to be privy to sth, có liên can vào vụ gì
  • Idioms: to be responsible for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • Idioms: to be reticent about sth, nói úp mở về điều gì
  • Idioms: to be unaware of sth, không hay biết chuyện gì
  • Idioms: to be unsatisfied about sth, còn ngờ điều gì
  • Idioms: to be used for sth, dùng về việc gì
  • Idioms: to be pleased with sth, hài lòng về việc gì
  • Thành Ngữ:, to lend colour to sth, khiến cho điều gì thêm tính xác thực
  • Thành Ngữ:, to latch on to sth, hiểu ra điều gì
  • Idioms: to be bolshie about sth, ngoan cố về việc gì
  • Idioms: to do sth by halves, làm cái gì nửa vời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top