Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Emotional instability” Tìm theo Từ (278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (278 Kết quả)

  • các biểu tượng biểu cảm, các biểu tượng diễn cảm,
  • các biểu tượng diễn cảm, xem thêm ở emoticon
  • tác dụng xói mòn,
  • mặt ăn mòn,
  • Danh từ: tính đúc được; độ chảy loãng, khả năng đúc, tính chảy loãng, chất lượng đúc, khả năng đúc, tính chảy loãng,
  • vỏ bọc không bền, vỏ bọc không ổn định,
  • tính không ổn định động học,
  • tính không ổn định điện,
  • Danh từ: tính có thể bảo hiểm được, bảo hiểm được, tính có thể bảo hiểm được,
  • / ig¸naitə´biliti /, Danh từ: tình trạng có thể bắt lửa; tình trạng cháy bùng lên, Hóa học & vật liệu: độ dễ cháy, tính dễ bắt cháy, tính...
  • / in¸vaiə´biliti /, danh từ, tình trạng không thể sống nổi,
  • đặc tính xói mòn,
  • dạng xâm thực,
  • cầu mong ước, nhu cầu, nhu cầu mơ tưởng,
  • Danh từ: người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan...
  • giá danh nghĩa, giá tạm tính, giá ước tính,
  • sự bất ổn định tiền tệ,
  • vùng không ổn định, vùng không ổn định,
  • sự bất ổn điều hưởng, tính bất ổn điều hưởng,
  • độ không ổn định nhiệt, tính bất ổn định nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top