Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn About” Tìm theo Từ (242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (242 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Thành Ngữ:, to throw about, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
  • hủy bỏ,
  • động cơ chết máy, động cơ liệt (động cơ ngừng do sự cố khi bay),
  • sự hủy chương trình, sự ngừng chương trình,
  • chuỗi hủy bỏ,
  • việc phóng bị thất bại,
  • / ´fensiη¸baut /, danh từ, cuộc đấu kiếm,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • gương lò cuối,
  • tấm lát nối chữ t, tấm lát nối đầu,
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Thành Ngữ:, to look about one, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • / ´driηkiη¸baut /, danh từ, chầu nhậu say bí tỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top