Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn About” Tìm theo Từ (242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (242 Kết quả)

  • Idioms: to have doubts about sb 's manhood, nghi ngờ về lòng dũng cảm của ai
  • Idioms: to be rosy about the gills, nước da hồng hào
  • Idioms: to be particular about one 's food, cảnh vể, kén ăn
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to give oneself no concern about, không biết gì đến, không quan tâm gì đến
  • Thành Ngữ:, up and about ; up and doing, rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận ốm)
  • Thành Ngữ:, nothing to make a song about, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
  • mômen quán tính quanh trục,
  • Idioms: to go about one 's lawful occasion, làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • hủy phiên lệnh,
  • Thành Ngữ:, hairy about ( at , in ) the heel, hairy
  • Idioms: to be crazy ( over , about ) sb, say mê người nào
  • sự đối xứng quay quanh trục tiêu, sự đối xứng xoay quanh trục tiêu, tính đối xứng quay quanh trục tiêu, tính đối xứng xoay quanh trục tiêu,
  • Thành Ngữ:, to make no bones about ( of ), không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm
  • Thành Ngữ:, to send sb about his business, tống khứ, đuổi thẳng cánh
  • cách khoảng 3-4 giờ lái xe,
  • Thành Ngữ:, not want to know ( about something ), không muốn dây vào, né tránh
  • mômen lực đối với một trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top