Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn observation” Tìm theo Từ (272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (272 Kết quả)

  • sự quan sát thiên văn,
  • đo cộng dồn, sự đo cộng dồn,
  • sự đo trực tiếp, quan trắc trực tiếp,
  • sự quan trắc tại chỗ, sự quan trắc thực địa, sự đo tại hiện trường, quan trắc hiện trường,
  • điện thoại quan sát,
  • tuyến quan sát,
  • danh từ, sự điều nghiên ý kiến quần chúng,
  • Danh từ: sự tự quan sát,
  • / obzә:'vei∫әnl /, Tính từ: (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi, (thuộc) khả năng quan sát, Toán & tin: (thuộc) quan sát, quan trắc, Kỹ...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • sự quan trắc bờ biển,
  • giá trị quan sát biên,
  • sự quan trắc mức nước,
  • sự đo bằng dụng cụ,
  • sự đo gián tiếp, quan trắc gián tiếp, sự quan sát gián tiếp,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) toa xe lửa đặc biệt có cửa sổ rộng để ngắm phong cảnh, toa vòm kiếng, toa xe lửa có cửa sổ lớn để ngắm phong cảnh,
  • phương trình quan trắc,
  • panô quan sát được, bảng điều khiển, bảng quan sát, cửa quan sát,
  • điểm quan trắc, điểm ngắm cảnh, điểm nhìn cao quát, điểm quan trắc, nơi đo đạc,
  • trạm quan sát, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), trạm quan sát (quân sự), an observation post in a border fortress, trạm quan sát tại một pháo đài ở biên giới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top