Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bivalve” Tìm theo Từ (1.095) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.095 Kết quả)

  • van có mặt bích,
  • van kim phao, van phao nổi, van phao, van phao, tank float valve, van phao nổi ở bể chứa, ball float valve, van phao hình quả cầu, delayed action float valve, van phao tác động chậm, delayed action float valve, van phao tác dụng...
  • van nổi,
  • van đường sức từ,
  • van foltz,
  • van đùn ra, van ép ra,
  • van chặn về, van khóa, van mộtchiều,
  • nắp thoát, van thoát,
  • van đầu ra,
  • nắp hơi ngược đầu, van đỉnh, van đặt trên, van trên, nắp hơi trở đầu, van treo, van xupap, van trên đỉnh xi lanh, overhead valve engine, động cơ có van đặt trên, overhead valve (ohv) engine, động cơ van trên,...
  • van xả quá áp lốp máy bay,
  • van chảy tràn, van chuyển dòng, van thoát, van thông, van nhánh, van tràn, van xả,
  • van siêu cao áp, van quá áp,
  • van ống thuỷ lực, van ống dẫn tuabin, van đường ống có áp,
  • van kim,
  • hiện giá,
  • van nhiên liệu, nắp nhiên liệu, van nhiên liệu,
  • van hasner, nếp lệ,
  • clapê máy làm ẩm, van của máy làm ẩm, van máy gia ẩm, van máy làm ẩm,
  • van phun, vòi phụ, van giãn nở, van phun, liquid injection valve, van phun lỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top