Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blonde” Tìm theo Từ (1.843) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.843 Kết quả)

  • đồng máy hơi nước, đồng thau đỏ,
  • liên kết bằng nhựa,
  • Tính từ: thiếu máu,
  • chè hỗn hợp,
  • Danh từ: Úytxki pha (pha những loại úytxki khác với nhau),
  • sáp bọt,
  • / ´blu:¸blʌdid /, tính từ, thuộc dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a blue-blooded girl, cô gái xuất thân từ dòng dõi...
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • cổ trướng xuất huyết,
  • cốt thép dính bám,
  • đúc đồng thanh,
  • gan đồng thiếc,
  • / ¸kould´blʌdid /, Tính từ: có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: Đồng thiếc photpho, chì, hợp kim đồng, thiếc,
  • / ¸hɔt´blʌdid /, tính từ, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành, hung hăng, hung hãn, háu đá, khó kiểm soát, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent...
  • cacborunđum, đồng đỏ pha silic, silic cacbua,
  • dòng giữa các cánh quạt (tuabin, máy bơm),
  • / boud /, Động từ: báo trước, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bide: Từ đồng nghĩa: verb, to bode ill,...
  • / loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • rãnh xương cá, đường thấm ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top