Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn browse” Tìm theo Từ (265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (265 Kết quả)

  • lớp vữa (lót nền), lớp vữa ngoài, lớp vữa thứ hai,
  • Địa chất: quặng sắt nâu, limonit,
  • chuột cống (rattus norvegicus),
  • Danh từ: thơ tản văn, thơ viết ở dạng văn xuôi,
  • Danh từ: nhà thơ bằng văn xuôi,
  • / brau /, Danh từ: mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu, Hóa học & vật liệu: sống núi, Xây...
  • / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước anh), màu hồng; ( số nhiều) nước da hồng hào, nơ...
  • thuốc nhuộm um-bra màu nâu,
  • / ´boui¸naif /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái mác (để săn thú),
  • Danh từ: tảo nâu,
  • chất béo nâu,
  • khói nâu,
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
  • cá hồi nâu,
  • phẩm nâu đất,
  • phá sản hoàn toàn,
  • sắc tố nâu,
  • màu nâu xám,
  • túng quẫn,
  • / ´stoun¸brouk /, tính từ, (từ lóng) kiết xác, không một xu dính túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top