Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cheese” Tìm theo Từ (534) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (534 Kết quả)

  • / ´tʃi:ki /, Tính từ: táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , ballsy...
  • / ´tʃi:pə /,
  • Toán & tin: sự chọn,
  • / 'tʃelsi /, Danh từ: khu vực nghệ sĩ (ở luân-đôn), chelsea bun, bánh bao nhân hoa quả, chelsea pensioner, lính già ở bệnh viện hoàng gia ( anh)
  • / t∫u:z /, Động từ: chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, Cấu trúc từ: cannot choose but, Hình thái từ: Toán...
  • / wi:z /, Danh từ: (y học) sự thở khò khè, tiếng khò khè, (thông tục) ý kiến hay (nhất là trò đùa hoặc chơi khăm), (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các...
  • vít (bulông) đầu trụ phẳng, vít chẻ, đầu vít trục, vít đầu trụ tròn,
  • phòng len men fomat,
  • chất lỏng xông khói dùng để sản xuất fomat,
  • fomat có bột nhào,
  • fomat làm nóng chảy sơ bộ,
  • sữa làm fomat,
  • fomat chín tới bị lên men từng phần,
  • fomat không kết dính,
  • fomat từ một loại bơ,
  • hoại tử bã đậu,
  • Thành Ngữ:, cheers !, chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top