Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn elevated” Tìm theo Từ (187) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (187 Kết quả)

  • thang máy trở khách, thang máy chở hành khách, thang máy chở người, thang máy hành khách, freight and passenger elevator, thang máy chở người và hàng
  • ô tô bốc xếp hàng, máy xếp đống, máy bốc xếp hàng,
  • máy nâng dùng khí nén, máy nâng dùng khí nén, máy nâng khí nén,
  • máy nâng thùng,
  • kiểu vít vô tận,
  • Idioms: to be slightly elevated, hơi say, ngà ngà say
  • ghế trục vít nâng hạ,
  • máy nâng dùng điện, Địa chất: máy nâng dùng điện,
  • hệ bù cánh khi nâng dộ cao,
  • cần nâng,
  • buồng thang máy,
  • gầu nâng,
  • gàu máy nâng, gáo nâng,
  • cửa thang máy,
  • máy nâng, máy nâng,
  • nạo vét và xúc bốc,
  • lồng thang máy, giếng thang máy, trục nâng hạ, elevator shaft gates, cửa lồng thang máy, elevator shaft gate, cửa giếng thang máy
  • đầu nâng thang máy,
  • sự loại trừ,
  • bàn nâng kiểu xích, băng nâng kiểu xích, máy nâng kiểu xích, băng nâng kiểu xích, Địa chất: băng nâng kiểu xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top