Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hurtle” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • Phó từ: cộc lốc, sẳng,
  • / hʌdl /, Danh từ: Đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật, Ngoại...
  • giá che, bệ che, xà chặn, hộp chặn, dầm đỡ, rầm đỡ,
  • / ´hə:li /, danh từ, sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, ( Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe, ngoại động từ, ném mạnh, phóng lao, (nghĩa bóng) lật nhào,...
  • / rʌsl /, Danh từ: tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, Nội động từ: kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội vã, hối...
  • Danh từ: ( xcôtlân) đũa quấy cháo,
  • như harl,
  • xe ba gác,
  • hàng rào tạm, bờ dậu, đặt rào tạm,
  • sự gia cố bện,
  • móng mu rùa,
  • danh từ, xúp giả ba ba,
  • Danh từ: Áo lót chui đầu cổ cao,
  • / 'kÝtlfis /,
  • Danh từ: (thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi,
  • danh từ, ( purpleỵheart) (từ mỹ, nghĩa mỹ) huy chương tặng thưởng một binh sĩ bị thương trong chiến đấu, (thông tục) thuốc kích dục,
  • phát dịch tía, tai họa tía,
  • / ´hʌbl´bʌbl /, Danh từ: Điếu ống, tiếng ồng ọc (nước...), lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn
  • Danh từ: lưng gù, lưng có bướu,
  • Danh từ: (giải phẫu) xương chậu, xương mắt cá (chân cừu...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top