Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pub” Tìm theo Từ (709) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (709 Kết quả)

  • mayơ ghép, moay ơ ghép,
  • tính chịu ma sát,
  • đá mài,
  • mayơ có chốt trục,
  • / 'wɔ∫'tʌb /, chậu giặt, Danh từ: chậu giặt (dùng để giặt quần áo, nhất là xưa kia),
  • ổ trục bánh xe, bệ bánh, moay-ơ bánh xe, đùm bánh xe, mayơ bánh xe,
  • thùng men,
  • / 'bɑ:θ.tʌb /, Danh từ: bồn tắm,
  • ổ trục chong chóng, củ cánh chân vịt, củ cánh, mayơ cánh quạt, mayơ chân vịt (đóng tàu),
  • Danh từ: mũi tẹt và hếch (như) pug,
  • / ´pʌg¸nouzd /, tính từ, có mũi tẹt và hếch,
  • lỗ thông khí (ở mỏ),
  • ổ cắm một lỗ, ổ nối cho một chân,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che,
  • tế bào máu,
  • sinh vật làm mủ,
  • hợp đồng put option (mua, bán chứng khoán theo chiều xuống), quyền chọn bán, quyền hoàn trả, covered put option, quyền chọn bán có bảo chứng, naked put option, quyền chọn bán khống, seller of a put option, người...
  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • trái phiếu có quyền trả lại trước ngày đáo hạn,
  • thắng đùm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top