Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn workman” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • tàu cứu chữa,
  • xương thóp sọ,
  • muối wolman (để bảo quản gỗ),
  • gạch norman (kích thước 7, 0 x 10, 5 x 30, 5 cm),
  • bậc wurman,
  • Thành Ngữ:, conjure woman, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mụ phù thuỷ
  • / 'fæstwumən /, Danh từ: người đàn bà ăn chơi,
  • Danh từ:,
  • nhân viên tạp dịch nam/nữ,
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • Danh từ: người đàn bà pháp,
  • Thành Ngữ:, a bad workman blames his tools, thợ dở đổ lỗi cho đồ nghề, vụng múa chê đất lệch
  • Danh từ: người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, charwoman , cleaning lady , cleaning service , daily , daily woman , housecleaner...
  • phụ nữ muốn tiến thân trên nghề nghiệp,
  • Danh từ: nữ ủy viên hội đồng,
  • Danh từ: nữ ca sĩ; ca kỹ,
  • / weitiɳ,wumən /, Danh từ: người hầu gái; cô phục vụ,
  • Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): mụ phù thuỷ, mụ thầy tướng, bà đỡ, bà mụ,
  • / ´æpl¸wumən /, danh từ, bà bán táo,
  • Danh từ: nhân tình; người tình, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , fancy lady , harlot , hooker , lady in red , lady of pleasure , lady of the evening , streetwalker , tart...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top