Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Every fox must pay with his skin to the flayer” Tìm theo Từ (24.216) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.216 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to escape by ( with ) the skin of one's teeth ; tooth to fear for one's skin, sợ mất mạng
  • Thành Ngữ:, with this ; at this, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
  • Thành Ngữ:, ( just ) for the record, xin lưu ý; vì mục đích chính xác
  • Thành Ngữ: phần lớn, đại bộ phận, for the most part, part
  • Thành Ngữ:, the wish is father to the thought, (tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
  • Thành Ngữ:, with his hackles up, sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
  • cột có thanh ngang, cột có xà,
  • Idioms: to be behindhand with his payment, chậm trễ trong việc thanh toán(nợ)
  • Thành Ngữ:, to skin alive, lột sống (súc vật)
  • lấy lớp phoi rất mỏng,
  • Thành Ngữ:, when the dust has settled, khi sự hiểu lầm đã tan biến
  • Thành Ngữ:, to hit the spot, thoả mãn điều đang cần, gãi đúng chỗ ngứa
  • Thành Ngữ:, to hit the headlines, được phổ biến rộng rãi
  • Thành Ngữ:, to hit the silk, silk
  • Thành Ngữ:, to hit the deck, rơi xuống đất
  • Thành Ngữ:, to hit the jackpot, trúng mánh, vô mánh
  • tạm nghỉ việc,
  • vảy gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top