Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Felly rim of awheel ” Tìm theo Từ (21.620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.620 Kết quả)

  • / ˈbɛli /, Danh từ: bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), Động từ: (thường) + out phồng ra (cánh...
  • cần dẫn động, cần kelly, cần truyền động, cần chủ lực, hexagonal kelly, cần dẫn động lục lăng, hexagonal kelly, cần dẫn động sáu góc, square kelly, cần dẫn...
  • / 'teli /, Danh từ: (thông tục) như television set,
  • / ´ferli /, tính từ, hung dữ; hoang dã; tính hoang dã, danh từ, chuyện đáng sợ; việc kỳ dị,
  • / ´fili /, Danh từ: ngựa cái non, (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu,
  • / ´fɔli /, Danh từ: sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng...
  • / ´weli /, (thông tục) như wellington, a new pair of green wellies, một đôi ủng mới màu xanh lá cây
  • vòng giữ neo, móc neo,
  • vành có đế,
  • bờ cắn,
  • vòng tra dầu, vòng bôi trơn,
  • vành có cốt,
  • vành bánh (răng),
  • các nước công nghiệp mới,
  • thiết bị tháo vành, dụng cụ tháo vành, thiết bị tháo vành, dụng cụ tháo vành,
  • khóa ngoài, khóa ốp, khóa vành,
  • vành sàng,
  • vành bánh, vành bánh xe,
  • bờ miệng núi lửa,
  • vành đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top