Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flock together” Tìm theo Từ (1.763) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.763 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hold together, g?n l?i v?i nhau, gi? l?i v?i nhau
  • ép, nén,
  • Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập
  • giữ cho các dòng liên tục,
  • hàn nối,
  • Thành Ngữ:, to pull together, hoà h?p v?i nhau, an ý v?i nhau
  • cộng lại, tính tổng,
  • Thành Ngữ:, to call together, tri?u t?p (m?t cu?c h?p...)
  • Thành Ngữ:, to get together, nhóm l?i, h?p l?i, t? h?p
  • Địa chất: than nguyên khai,
  • nối không tách được,
  • giữ các dòng trong đoạn với nhau,
  • Thành Ngữ:, to scrape together ( up ), cóp nhặt, dành dụm
  • Idioms: to take counsel ( together ), trao đổi ý kiến, thương nghị, hội ý thảo luận(với nhau)
  • Danh từ: nệm nhồi bông len phế phẩm,
  • điểm kết tụ,
  • / flæk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chỉ chuyên về quãng cáo, Kỹ thuật chung: vảy,
  • / frɔk /, Danh từ: Áo thầy tu, áo cà sa, Áo săngđay (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà), Áo dài (đàn bà), Áo choàng (của lính), Từ đồng...
  • / flek /, Danh từ: vết lốm đốm, Đốm sáng, đốm vàng, phần nhỏ li ti, hạt, Ngoại động từ: làm lốm đốm, điểm, Hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top