Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Follies” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • cây kim mai trung quốc,
  • múa giật liệt,
  • bướu giáp mềm,
  • mỏm trước củaxương búa,
  • , time flies !, thời gian thắm thoát thoi đưa
  • máy hóa lỏng heli collins,
  • Thành Ngữ:, the roaring forties, khu vực bão ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
  • cao mật bò,
  • xà phòng mềm,
  • Danh từ: Điện trong (ở nhà thờ do-thái), nơi linh thiêng,
  • nếp lưỡi nắp thanh quản,
  • Danh từ: tình trạng hai người gần gũi nhau đều có những ảo tưởng giống nhau,
  • nối đường ống (dẫn) nổi,
  • danh từ tình trạng hai người gần gũi nhau đều có những ảo tưởng giống nhau,
  • dụng cụ móc màng não gillies, 18 cm,
  • dây thần kinh thính giác, dây thần kinh sọ viii,
  • Thành Ngữ:, as the crow flies, theo đường chim bay, thẳng tắp
  • Thành Ngữ:, to drop like flies, rơi rụng vô số kể, chết như rạ
  • Thành Ngữ:, no flies on him, (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc
  • Idioms: to be in the late forties, gần 50 tuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top