Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gave up the ghost” Tìm theo Từ (9.909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.909 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to yield up the ghost, chết
  • Thành Ngữ:, the ghost walks, (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương
  • Thành Ngữ:, the game is up, việc làm đã thất bại
  • / goust /, Danh từ: ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn, (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn, tinh linh,
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • / givΛp /, sự chia hoa hồng,
  • Danh từ: thành phố xưa kia thịnh vượng bây giờ điêu tàn,
  • / ´goust¸rait /, ngoại động từ, viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn, peter ghost-wrote a quick reference book for his director, peter viết hộ cho giám đốc một tài liệu tham khảo nhanh...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn,
  • hiệu ứng parasit, hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ, hiệu ứng phụ, hiệu ứng ký sinh,
  • đảo vẽ, đảo vạch sơn,
  • sự phản xạ ảo,
  • danh từ, chuyện kinh dị, chuyện ma,
  • Thành Ngữ:, to give somebody the gate, đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
  • Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật
  • sóng leo, hiện tượng sóng leo (bò) lên mái đê, mái đập,
  • màu xám ma quái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top