Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get in one’s sights” Tìm theo Từ (9.569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.569 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put in one's oar, put
  • lấy dữ liệu,
  • lấy màu,
  • Thành Ngữ:, offer one's hand ( in marriage ), cầu hôn
  • , to be master in one's own house, tự định đoạt công việc của mình
  • Thành Ngữ:, to speak in one's beard, nói lúng búng
  • Thành Ngữ:, to shake in one's shoes, run sợ
  • Thành Ngữ:, to draw in one's claw, bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn
  • Idioms: to be in one 's teens, Đang tuổi thanh xuân, ở vào độ tuổi 13-19
  • Thành Ngữ:, in fear of one's life, lo sợ cho mạng sống của mình
  • Thành Ngữ:, in all one's born days, suốt đời
  • Thành Ngữ:, to chuck one's hand in, hand
  • Thành Ngữ:, to find one's account in, lợi dụng
  • Idioms: to be in one 's senses, Đầu óc thông minh
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • bị trục trặc (máy),
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • Thành Ngữ:, a flea in one's ear, (thông tục) sự khiển trách nặng nề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top