Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold one’s own” Tìm theo Từ (6.616) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.616 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hold one's own, own
  • Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • cái kẹp, cái cặp, cái kẹp, cái neo, tấm ép,
  • khuôn dập nguội,
  • tấm tích lạnh,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • Thành Ngữ:, hold on !, (thông t?c) ng?ng!
  • giữ lại,
  • ở trạng thái dừng,
  • Thành Ngữ:, on one's own account, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình
  • Thành Ngữ:, on one's own initiative, chủ động, tự mình
  • Thành Ngữ:, all on one's own, một mình
  • Thành Ngữ:, on one's own hook, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
  • thanh giữ,
  • thiết bị kẹp, dụng cụ kìm giữ,
  • tấm cố định,
  • đai ốc khóa cứng,
  • tay chặn, tay ép,
  • móng máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top