Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Itches” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • chèn tại vị trí ghi,
  • khối (không gian) vệ sinh-bếp,
  • một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây),
  • Thành Ngữ:, from rags to riches, phất, giàu lên, ăn nên làm ra
  • Idioms: to be hitched up, (úc)Đã có vợ
  • Thành Ngữ:, my fingers itch, tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)
  • phân loại đường sắt và ghi,
  • Thành Ngữ:, little pitchers have long ears, trẻ con hay nghe lỏm
  • đại tu ghi, đại tu ghi,
  • blốc nhà bếp-phòng ăn, khối nhà bếp-phòng ăn,
  • Thành Ngữ:, to have an itchy feet, muốn được đi cho biết đó biết đây
  • điều khiển ghi và tín hiệu cơ khí,
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
  • Thành Ngữ:, the seven-year itch, sự khao khát "của lạ" sau khi lấy vợ lấy chồng được bảy năm
  • Thành ngữ: a cat in gloves catches no mice, có làm mới có ăn
  • thiết bị hãm hữu hiệu cho móc cần cầu và các thiết bị nâng khác,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top