Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make convex” Tìm theo Từ (2.564) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.564 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make ready, chu?n b? s?n sàng
  • / ´kʌvi /, Danh từ: Ổ gà gô, Ổ, bọn, bầy, lũ, đám, bộ (đồ vật), Từ đồng nghĩa: noun, bunch , brood , herd , bevy , company , family , flock , group
  • tín hiệu báo giao thông hình nón,
  • phòng chia bột nhào,
  • nhiệt nung thêm,
  • giá bù trừ,
  • việc làm không sinh lợi,
  • đầu cơ tích trữ,
  • cho vay,
  • bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy), gặp thời tiết xấu,
  • việc chế tạo xe,
  • tạo thành momen xoắn,
  • , to make oneself plain, làm rõ ý mình muốn nói
  • Thành Ngữ:, to make away, v?i vàng ra di
  • Thành Ngữ:, to make believe, làm ra vẻ, giả vờ
  • Thành Ngữ:, to make water, water
  • Thành Ngữ:, to make off, di m?t, chu?n, cu?n gói
  • kẻ đường song song, làm cho song song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top