Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make party to” Tìm theo Từ (13.389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.389 Kết quả)

  • tham gia,
  • dự phần,
  • Thành Ngữ:, to take part in, tham gia vào
  • tham dự, tham gia,
  • Idioms: to take sb 's part ; to take part with sb, theo phe người nào, đứng về phía ai, tán đồng với người nào
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / ˈpɑrti /, Danh từ: Đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (luật) bên, người tham gia, người tham dự, (thông tục) người, Cấu...
  • Idioms: to take part in politics, tham dự vào chính trị
  • dự phần, tham dự, tham gia,
  • bồi thường (thiệt hại),
  • tiết kiệm,
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Thành Ngữ:, to make out, d?t, d?ng lên, l?p
  • nắn thẳng, uốn thẳng, điều chỉnh (động cơ), điều chỉnh, sửa,
  • chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu), chuyển nhượng,
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ: củng cố, kẹp chặt, bó chặt, kẹp chặt, gia cố, làm vững chắc, kẹp chặt, cố định, to make fast, buộc chặt
  • Thành Ngữ:, to make merry, merry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top