Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make party to” Tìm theo Từ (13.389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.389 Kết quả)

  • kẻ cho vuông góc, kẻ đường vuông góc, làm cho vuông góc,
  • vào cảng,
  • Thành Ngữ:, to make sure, chắc chắn
  • bịt kín,
  • Thành Ngữ:, to make headway, headway
  • bên a (hợp đồng), bên a hợp đồng,
  • bên b (hợp đồng), bên b hợp đồng,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • người đương sự của hối phiếu,
  • bên đổi, người đổi chác,
  • người đương sự của một phiếu khoán,
  • Thành Ngữ:, to take something in good part, part
  • Thành Ngữ:, to take someething in good part, không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì
  • Thành Ngữ:, to make a shift to, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • Thành Ngữ:, to make love to someone, love
  • công tắc đóng-đóng,
  • thuê bao gọi, bên gọi, bên gọi (điện thoại),
  • Thành Ngữ:, covering party, (quân sự) đội hộ tống
  • đội kiểm tra hải quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top