Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make sick” Tìm theo Từ (2.407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.407 Kết quả)

  • thiếc có khuyết tật,
  • Danh từ: (thú y học) bệnh trướng da cỏ,
  • / ´sik¸kɔ:l /, danh từ, (quân sự) hiệu kèn gọi lính ốm,
  • / ´sik¸aut /, danh từ, ( mỹ) cuộc đình công tập thể lấy cớ là ốm,
  • thị trường ốm yếu,
  • Tính từ: bị bệnh do cảm thấy mình có lỗi,
  • / ´sik¸bed /, danh từ, giường bệnh, giường của người ốm, tình trạng ốm đau; tình trạng tàn phế,
  • / ´sik¸flæg /, danh từ, cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ở một khu vực, ở trên tàu thuỷ),
  • / ´sik¸li:v /, danh từ, phép nghỉ ốm, thời gian nghỉ ốm,
  • / ´sik¸pei /, danh từ, tiền lương trả cho một nhân viên nghỉ ốm,
  • chế độ ăncho người ốm,
  • công tắc đóng-đóng,
  • / slik /, Tính từ: bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)...
  • / wɪk /, Danh từ: bấc (đèn), (y học) bấc, bấc, bấc (đèn),
  • / dik /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) thám tử, mật thám, (từ lóng) đồ đểu, (từ lóng) dương vật, Từ đồng nghĩa: noun, investigator , sleuth
  • / sais /, Danh từ: mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc), Danh từ ( Anh-Ân): người giữ ngựa, xà ích, Toán & tin: mặt...
  • / sɪŋk /, Danh từ: bồn rửa bát, chậu rửa bát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) chậu rửa (lavabô), bể phốt, (nghĩa bóng) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, Đầm lầy, khe kéo phông (trên (sân...
  • / lik /, Danh từ: sự liếm, cú liếm, (từ lóng) cú đấm, cái vụt; đòn đau, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bãi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top