Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make sick” Tìm theo Từ (2.407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.407 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, money makes the mare go, có tiền mua tiên cũng được
  • / beik /, Động từ: bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám (da mặt, quả cây), hình thái từ: Dệt may: dệt xử lý nhiệt...
  • / keik /, Danh từ: bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, việc thú vị, Động từ: Đóng thành bánh, đóng bánh, Cấu...
  • / feɪk /, Danh từ: (hàng hải) vòng dây cáp, Ngoại động từ: (hàng hải) cuộn (dây cáp), Danh từ: vật làm giả, đồ giả...
  • / meit /, Danh từ: như checkmate, Ngoại động từ: như checkmate, Danh từ: bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...);...
  • / mouk /, Danh từ: (từ lóng) con lừa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm, Đen,
  • / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ: sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn), sự tụ tập người để...
  • / meiz /, Danh từ: mê lộ; mê cung, (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm, đường rối, mê lộ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to be in a...
  • thanh đá mài mỏng, thổi mài,
  • dội ngược lại (tay quay, bàn quay), phản kích, sự phản kích,
  • búa một đầu,
  • Nội động từ: Đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục, Danh từ: sự đá quả bóng qua sân bóng trong...
  • thỏi bột nhào,
  • / 'iəpi:s /, danh từ, cái lấy ráy tai,
  • Danh từ: tình thế lưỡng nan, we were caught in a cleft-stick, chúng ta lâm vào ngõ cụt
  • / 'fænstik /, Danh từ: nan quạt,
  • Ngoại động từ: Đặt tên nhạo, Đặt tên riêng,
  • điểm rạn nứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top