Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mise en sc” Tìm theo Từ (523) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (523 Kết quả)

  • mũi tên vòm, mũi tên vòm,
  • bàn kẹp thợ rèn,
  • mỏ kim cương,
  • dặm anh (1609,34m),
  • giá giao tại mỏ,
  • / 'fænwaiz /, Tính từ: hình quạt mở rộng,
  • băng tuyết thô, tuyết thô,
  • Địa chất: mỏ có khí nổ,
  • dặm địa lý (1853m, anh), dặm địa lý, dặm địa lý anh, hải lý (1853,21m),
  • / ´hai¸raiz /, Tính từ: cao ngất (nhà nhiều tầng), Kỹ thuật chung: cao, độ cao,
  • mạt mùagặt. see trombicula.,
  • sự tăng nhiệt,
  • mỏ thạch cao, Địa chất: mỏ thạch cao,
  • Danh từ: mìn thả bằng dù,
  • Danh từ: dặm chính thức (bằng 1, 61 km), dặm quy chế (1605, 3 m), dặm pháp định, dặm thụy Điển, dặm anh (1609,34 m),
  • cước phí tính thêm dặm đường, quãng cách tính bằng dặm, tổng số dặm đường đã đi được,
  • mỏ dưới biển,
  • sự dâng đáy biển,
  • ê tô để bàn có đuôi, ê tô tay, ê tô có cán,
  • sự nhiệt độ gia tăng, độ phát nóng, độ tăng nhiệt, tăng nhiệt độ, sự tăng nhiệt độ, actual temperature rise, sự tăng nhiệt độ thực, actual temperature rise, tăng nhiệt độ thực, adiabatic temperature rise,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top