Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put out ” Tìm theo Từ (3.340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.340 Kết quả)

  • công tác dọn đất đá,
  • chia đều, phân phối đều,
  • Danh từ: như putting the shot, cú ném tạ, cú đẩy tạ,
  • Tính từ: bán hết (vé, hàng),
  • / ´speist¸aut /, tính từ, (thông tục) say như bị thuốc ma túy,
  • sự loại muối, sự tách muối,
  • bán, bán được hết, bán hết, bán lại, bán rẻ, bán sạch hết (hàng trữ trong kho), bán tống đi, chuyển nhượng (cổ phần, cửa hiệu), Từ đồng nghĩa: verb, sell
  • chọn ra,
  • tách (nhũ tương), cách ly, tách ra,
  • chọn lựa,
  • gián đoạn tồn kho, hàng không đủ bán, thiếu hàng,
  • / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn),
  • sự chảy ra, sự vát nhọn,
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • Thành Ngữ:, straight out, không do dự; thẳng thắn
  • sự chảy mồ hôi, sự đọng giọt, sự rò,
  • Danh từ: sự nhỏ giọt,
  • phế phẩm, vật thải, đồ thải, Danh từ: sự bỏ đi; sự vứt đi, ( số nhiều) phế phẩm; đồ thải; cặn bã,
  • phần xây thêm (ở trên),
  • / ´tʌk¸aut /, như tuck-in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top