Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reliefnotes solace is a form of comfort given to one who is in sorrow or distress consolation is an act of offering such comfort” Tìm theo Từ (40.895) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40.895 Kết quả)

  • khu vực tiện nghi, vùng tiện nghi, vùng tiện nghi, average comfort zone, vùng tiện nghi trung bình, comfort zone ( thermal comfort zone ), vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt), extreme comfort zone, vùng tiện nghi cao nhất,...
  • vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt),
  • Idioms: to be a comfort to sb, là nguồn an ủi của người nào
  • Danh từ: sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, ( số nhiều) tiện nghi, (từ mỹ,nghĩa...
  • vùng tiện nghi trung bình,
  • vùng tiện nghi cao nhất, vùng tiện nghi cực đại,
  • vùng tiện nghi mùa đông,
  • vùng nhiệt tiện dụng, vùng tiện nghi nhiệt, comfort zone ( thermal comfort zone ), vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
  • người mua quyền chọn bán,
  • / kəm´pɔ:t /, Động từ: hình thái từ: Kỹ thuật chung: thích hợp, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal...
  • người mua quyền chọn mua,
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • thư trấn an,
  • Thành Ngữ:, for all one is worth, (thông tục) làm hết sức mình, ráng sức
  • vùng tiện nghi mùa hè,
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ
  • đại diện cho một hãng buôn, đi chào hàng cho một công ty,
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • nhiệt độ tiện nghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top