Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reversal of fortune” Tìm theo Từ (20.401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.401 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • Thành Ngữ:, to seek one's fortune, tìm vận may, cầu may
  • Thành Ngữ:, to race away one's fortune, khánh kiệt vì thua cá ngựa
  • phim đảo màu, phim kiểu đảo màu, phim màu nghịch chuyển được,
  • sự điều biến đảo pha,
  • thí nghiệm đảo ngược thời điểm (các chỉ số),
  • sự đảo pha hình,
  • quá trình đảo màu,
  • chuyển mách đảo pha,
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • Tính từ: riêng lẻ, cá nhân, toàn cầu,
  • khí áp kế fortin, khí (quyển) áp kế fortin, phong vũ biểu fortin,
  • chuyển mạch đảo pha,
  • quá trình đảo màu,
  • đảo ngược cường độ yếu tố,
  • đảo (ngược) chu trình theo chu kỳ, sự đảo (ngược) chu trình theo chu kỳ,
  • hệ đảo ngược pha,
  • cầu móc, cầu nối (trên giàn khoan),
  • / riˈvi:l /, Ngoại động từ: bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật), công khai, phát hiện, khám phá (vật bị giấu...), Hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top