Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reversal of fortune” Tìm theo Từ (20.401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.401 Kết quả)

  • / ˈfɔrtʃən /, Danh từ: vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ, Nội động...
  • Thành Ngữ:, tricks of fortune, những trò trở trêu của số mệnh
  • / fo'tju:na /, Danh từ: nữ thần may mắn (thần thoại la-mã),
  • người giàu có, phú ông,
  • Thành Ngữ:, gentleman of fortune, kẻ cướp
  • Danh từ: sách bói,
  • / ´fɔ:tʃən¸hʌntə /, danh từ, người đào mỏ (kiếm vợ giàu),
  • / ´fɔ:tʃən¸teliη /, danh từ, việc đoán số, tính từ, bói toán; đoán số,
  • Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua mất nhiều tiền
  • / rɪˈvɜrsəl /, Danh từ: sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật), (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược, (pháp lý) sự huỷ...
  • danh từ, bánh ngọt gập lại và có chữ bên trong,
  • Động tính từ quá khứ của .fordo: Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lả, kiệt sức,
  • / fo:'t∫әneit /, Tính từ: may mắn, có phúc, tốt số, tốt, thuận lợi, Xây dựng: may mắn, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Thành Ngữ:, a soldier of fortune, lính đánh thuê
  • / ´fɔ:tʃən¸telə /, Danh từ: thầy bói, Xây dựng: thầy bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner...
  • nghịch đảo bút toán, sự đảo ngược (các) khoản bút toán,
  • sự lực đan dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top