Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slags” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • xỉ khó nóng chảy,
  • đốm xỉ (khuyết tật đúc),
  • sự tạo xỉ hạt,
  • khối bêtông xỉ, khối bê tông xỉ, gạch gỉ, gạch xỉ,
  • lượng xỉ,
  • bể xỉ,
  • đệm xỉ,
  • bãi xỉ thải, đống xỉ thải, đống xỉ thải,
  • phớt xỉ, phớt xỉ,
  • sự gạt xỉ, sự loại xỉ, sự tách xỉ,
  • ba-lát sỉ lò nung,
  • xỉ vụn dùng để chế tạo xi-măng,
  • xỉ hạt,
  • Danh từ: Đống xỉ (của một mỏ),
  • chất kết dính xỉ,
  • chén đựng xỉ,
  • tính chịu xỉ, tính chống được xỉ,
  • mặt đường rải xỉ,
  • tháo xỉ,
  • buồng lắng xỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top