Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thê” Tìm theo Từ (5.187) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.187 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the devil among the tailors, sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào
  • Thành Ngữ:, the end of the world, điều tồi tệ nhất trên đời
  • Thành Ngữ:, the fullness of the heart, (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
  • Thành Ngữ:, the law of the jungle, luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng
  • Thành Ngữ:, the least said the better, (tục ngữ) nói ít đỡ hớ
  • Thành Ngữ:, the limb of the law, người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)
  • Thành Ngữ:, the scheme of the things, cứ cái kiểu này
  • Thành Ngữ:, the arm of the law, quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật
  • Thành Ngữ:, the birds and the bees, bird
  • Thành Ngữ:, the blind leading the blind, người mù dắt người mù đi, kẻ không biết gì mà lại bảo người khác làm theo mình
  • Thành Ngữ:, the cradle of the deep, (thơ ca) biển cả
  • Thành Ngữ:, the swing of the pendulum, như swing
  • Thành Ngữ:, the sword of the spirit, lời phán của chúa
  • Thành Ngữ:, the lie of the land, sự thể, đầu đuôi sự việc
  • Thành Ngữ:, the luck of the draw, số phận
  • Thành Ngữ:, the quick and the dead, tất cả những kẻ còn sống hoặc đã lìa đời
  • Thành Ngữ:, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết
  • luật đi đường,
  • Thành Ngữ:, the light at the end of the tunnel, ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top