Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time up the river” Tìm theo Từ (10.908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.908 Kết quả)

  • sự thu hẹp lòng dẫn của sông, sự lòng sông thu hẹp,
  • tăng độ nóng, tăng độ nóng (ngoài cáp),
  • Thành Ngữ:, take up the slack, kéo căng ra
  • Thành Ngữ:, up the pole-ax, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
  • điều chỉnh dòng chảy sông,
  • Địa chất: sự đào lò theo hướng (từ dưới) dốc lên, sự đào lò thượng,
  • cho giá cắt cổ,
  • / ´ʌptəðə´minit /, Tính từ: rất hiện đại, rất hợp mốt, giờ chót, rất kịp thời, tin giờ chót; có những thông tin mới nhất có thể có được, bao gồm những thông tin...
  • Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi
  • Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
  • sông cướp dòng,
  • sông đã chỉnh trị,
  • sông bồi tích,
  • sông tiền sinh, sông tiền sinh,
  • sông bị chôn vùi, sông cổ,
  • sông chi lưu, sông rẽ,
  • sông chảy thường xuyên, sông có nước quanh năm, sông chảy thường xuyên,
  • sông cao nguyên,
  • sông quốc tế (sông chảy qua nhiều nước),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top