Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Topnotes to brake is to slow or stop while break is to cause to separate into pieces suddenly or violently” Tìm theo Từ (18.263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.263 Kết quả)

  • làm gãy, phân tách, tháo ra, Thành Ngữ:, to break off, r?i ra, lìa ra, long ra, b? gãy r?i ra
  • xuyên thủng, khoan lỗ suốt,
  • nấc hãm,
  • công việc là công việc, quân pháp bất vị thân, việc công xin cứ phép công mà làm, ăn cho buôn so,
  • việc buôn bán ế ẩm,
  • đảo dẫn hướng,
  • Đời là vậy,
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • các dịch vụ thông tin,
  • các hệ thống thông tin,
  • khoa học thông tin,
  • bán phá giá là gì?,
  • ngưng thanh toán (phiếu khoán),
  • chặn giữ tiền lương, giữ lương bổng lại (của ai....)
  • Thành Ngữ: phủ lớp bảo vệ, to stop out, (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit
  • Thành Ngữ:, to stop over, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) (như) stop off
  • nút chặt (lỗ), bịt kín,
  • / slɔp /, Danh từ: (từ lóng) cớm, đội xếp, bùn loãng; bùn tuyết, ( số nhiều) nước thải bẩn (trong nhà bếp từ các chậu rửa bát, bồn tắm...), ( số nhiều) nước tiểu,...
  • Thành Ngữ: che phủ một phần sản phẩm (khi thấm than và mạ), trát vào khuôn đúc (bằng vật liệu chịu lửa), to stop off, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top